中文 Trung Quốc
  • 他媽的 繁體中文 tranditional chinese他媽的
  • 他妈的 简体中文 tranditional chinese他妈的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (lời nguyền taboo) chết tiệt!
  • fucking
他媽的 他妈的 phát âm tiếng Việt:
  • [ta1 ma1 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • (taboo curse) damn it!
  • fucking