中文 Trung Quốc
介係詞
介系词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giới từ
介係詞 介系词 phát âm tiếng Việt:
[jie4 xi4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
preposition
介入 介入
介子 介子
介子推 介子推
介懷 介怀
介於 介于
介於兩難 介于两难