中文 Trung Quốc
今音
今音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện đại (tức là không phải cổ) cách phát âm của một nhân vật Trung Quốc
今音 今音 phát âm tiếng Việt:
[jin1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
modern (i.e. not ancient) pronunciation of a Chinese character
介 介
介之推 介之推
介乎 介乎
介休市 介休市
介係詞 介系词
介入 介入