中文 Trung Quốc
  • 目光短淺 繁體中文 tranditional chinese目光短淺
  • 目光短浅 简体中文 tranditional chinese目光短浅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được cùng
目光短淺 目光短浅 phát âm tiếng Việt:
  • [mu4 guang1 duan3 qian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be shortsighted