中文 Trung Quốc
  • 目挑心招 繁體中文 tranditional chinese目挑心招
  • 目挑心招 简体中文 tranditional chinese目挑心招
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mắt incites, Trung tâm mời (thành ngữ); flirtatious
  • làm cho đôi mắt lúc sb
目挑心招 目挑心招 phát âm tiếng Việt:
  • [mu4 tiao3 xin1 zhao1]

Giải thích tiếng Anh
  • the eye incites, the heart invites (idiom); flirtatious
  • making eyes at sb