中文 Trung Quốc
盥洗
盥洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa
để freshen lên
盥洗 盥洗 phát âm tiếng Việt:
[guan4 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to wash up
to freshen up
盥洗室 盥洗室
盦 盦
盧 卢
盧克索 卢克索
盧卡 卢卡
盧卡斯 卢卡斯