中文 Trung Quốc
盧卡斯
卢卡斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lucas (tên)
盧卡斯 卢卡斯 phát âm tiếng Việt:
[Lu2 ka3 si1]
Giải thích tiếng Anh
Lucas (name)
盧卡申科 卢卡申科
盧因 卢因
盧塞恩 卢塞恩
盧布 卢布
盧布爾雅那 卢布尔雅那
盧旺達 卢旺达