中文 Trung Quốc
盥
盥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa (đặc biệt là tay)
盥 盥 phát âm tiếng Việt:
[guan4]
Giải thích tiếng Anh
to wash (especially hands)
盥洗 盥洗
盥洗室 盥洗室
盦 盦
盧 卢
盧克索 卢克索
盧卡 卢卡