中文 Trung Quốc
  • 盤費 繁體中文 tranditional chinese盤費
  • 盘费 简体中文 tranditional chinese盘费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi phí đi lại
  • giá vé
  • đi du lịch phụ cấp
盤費 盘费 phát âm tiếng Việt:
  • [pan2 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • travel expenses
  • fare
  • traveling allowance