中文 Trung Quốc
盤陀
盘陀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoắn
xoắn ốc
không đồng đều đá
盤陀 盘陀 phát âm tiếng Việt:
[pan2 tuo2]
Giải thích tiếng Anh
twisted
spiral
uneven stones
盤陀路 盘陀路
盤頭 盘头
盤飧 盘飧
盤駁 盘驳
盤點 盘点
盤龍 盘龙