中文 Trung Quốc
盤羊
盘羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
argali (Ovis ammon)
盤羊 盘羊 phát âm tiếng Việt:
[pan2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
argali (Ovis ammon)
盤腿 盘腿
盤膝 盘膝
盤詰 盘诘
盤費 盘费
盤跚 盘跚
盤踞 盘踞