中文 Trung Quốc
盤倒
盘倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tra hỏi, để lại sb speechless
盤倒 盘倒 phát âm tiếng Việt:
[pan2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to interrogate, leaving sb speechless
盤剝 盘剥
盤古 盘古
盤古氏 盘古氏
盤子 盘子
盤察 盘察
盤尼西林 盘尼西林