中文 Trung Quốc
盤子
盘子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khay
tấm
món ăn
CL:個|个 [ge4]
盤子 盘子 phát âm tiếng Việt:
[pan2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
tray
plate
dish
CL:個|个[ge4]
盤察 盘察
盤尼西林 盘尼西林
盤尾樹鵲 盘尾树鹊
盤山 盘山
盤山縣 盘山县
盤川 盘川