中文 Trung Quốc
碼字
码字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữ số
chữ số
Số lượt truy cập
碼字 码字 phát âm tiếng Việt:
[ma3 zi4]
Giải thích tiếng Anh
numeral
digit
counter
碼放 码放
碼線 码线
碼表 码表
碼頭 码头
碾 碾
碾坊 碾坊