中文 Trung Quốc
碼線
码线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân dòng (thể thao)
碼線 码线 phát âm tiếng Việt:
[ma3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
yard line (sports)
碼表 码表
碼長城 码长城
碼頭 码头
碾坊 碾坊
碾場 碾场
碾壓 碾压