中文 Trung Quốc
確是
确是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chắc chắn
確是 确是 phát âm tiếng Việt:
[que4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
certainly
確有其事 确有其事
確立 确立
確診 确诊
確證 确证
確鑿 确凿
確鑿不移 确凿不移