中文 Trung Quốc
碳酸氫鈉
碳酸氢钠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
natri bicacbonat
碳酸氫鈉 碳酸氢钠 phát âm tiếng Việt:
[tan4 suan1 qing1 na4]
Giải thích tiếng Anh
sodium bicarbonate
碳酸鈉 碳酸钠
碳酸鈣 碳酸钙
碳酸鉀 碳酸钾
碳鏈 碳链
碳鏈纖維 碳链纤维
碳隔離 碳隔离