中文 Trung Quốc
碳水化合物
碳水化合物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
carbohydrate
碳水化合物 碳水化合物 phát âm tiếng Việt:
[tan4 shui3 hua4 he2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
carbohydrate
碳減排 碳减排
碳粉 碳粉
碳足印 碳足印
碳酸 碳酸
碳酸岩 碳酸岩
碳酸氫鈉 碳酸氢钠