中文 Trung Quốc
  • 碰撞造山 繁體中文 tranditional chinese碰撞造山
  • 碰撞造山 简体中文 tranditional chinese碰撞造山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kiến tạo sơn collisional
  • núi là kết quả của va chạm lục địa
碰撞造山 碰撞造山 phát âm tiếng Việt:
  • [peng4 zhuang4 zao4 shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • collisional orogeny
  • mountain building as a result of continents colliding