中文 Trung Quốc
碯
碯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 瑙 [nao3]
agate
碯 碯 phát âm tiếng Việt:
[nao3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 瑙[nao3]
agate
碰 碰
碰一鼻子灰 碰一鼻子灰
碰上 碰上
碰到 碰到
碰壁 碰壁
碰巧 碰巧