中文 Trung Quốc
碎紙機
碎纸机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy hủy tài liệu giấy
碎紙機 碎纸机 phát âm tiếng Việt:
[sui4 zhi3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
paper shredder
碎肉 碎肉
碎裂 碎裂
碎鑽 碎钻
碑 碑
碑亭 碑亭
碑刻 碑刻