中文 Trung Quốc
碑
碑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tượng đài
một viên đá thẳng đứng
tấm bia
CL:塊|块 [kuai4], 面 [mian4]
碑 碑 phát âm tiếng Việt:
[bei1]
Giải thích tiếng Anh
a monument
an upright stone tablet
stele
CL:塊|块[kuai4],面[mian4]
碑亭 碑亭
碑刻 碑刻
碑帖 碑帖
碑座兒 碑座儿
碑文 碑文
碑林 碑林