中文 Trung Quốc
硬脂酸鈣
硬脂酸钙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
canxi Stearat
硬脂酸鈣 硬脂酸钙 phát âm tiếng Việt:
[ying4 zhi1 suan1 gai4]
Giải thích tiếng Anh
calcium stearate
硬臥 硬卧
硬著頭皮 硬着头皮
硬要 硬要
硬邦邦 硬邦邦
硬頂跑車 硬顶跑车
硬領 硬领