中文 Trung Quốc
  • 硬頂跑車 繁體中文 tranditional chinese硬頂跑車
  • 硬顶跑车 简体中文 tranditional chinese硬顶跑车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thể thao Coupe (xe hơi)
硬頂跑車 硬顶跑车 phát âm tiếng Việt:
  • [ying4 ding3 pao3 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • sports coupé (car)