中文 Trung Quốc
硬糖
硬糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹo cứng
硬糖 硬糖 phát âm tiếng Việt:
[ying4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
hard candy
硬紙 硬纸
硬脂酸 硬脂酸
硬脂酸鈣 硬脂酸钙
硬著頭皮 硬着头皮
硬要 硬要
硬逼 硬逼