中文 Trung Quốc
硬石膏
硬石膏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
anhydrit CaSO4
硬石膏 硬石膏 phát âm tiếng Việt:
[ying4 shi2 gao1]
Giải thích tiếng Anh
anhydrite CaSO4
硬碟 硬碟
硬碰硬 硬碰硬
硬磁盤 硬磁盘
硬糖 硬糖
硬紙 硬纸
硬脂酸 硬脂酸