中文 Trung Quốc
  • 硬幣 繁體中文 tranditional chinese硬幣
  • 硬币 简体中文 tranditional chinese硬币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồng xu
  • CL:枚 [mei2]
硬幣 硬币 phát âm tiếng Việt:
  • [ying4 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • coin
  • CL:枚[mei2]