中文 Trung Quốc
硬幣
硬币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng xu
CL:枚 [mei2]
硬幣 硬币 phát âm tiếng Việt:
[ying4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
coin
CL:枚[mei2]
硬幣坯 硬币坯
硬幹 硬干
硬度 硬度
硬式磁碟機 硬式磁碟机
硬性 硬性
硬挺 硬挺