中文 Trung Quốc
硅化木
硅化木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỗ hóa đá (địa chất)
硅化木 硅化木 phát âm tiếng Việt:
[gui1 hua4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
petrified wood (geology)
硅晶片 硅晶片
硅橡膠 硅橡胶
硅沙 硅沙
硅片 硅片
硅石 硅石
硅肺病 硅肺病