中文 Trung Quốc
硅沙
硅沙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cát silic
硅沙 硅沙 phát âm tiếng Việt:
[gui1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
silicon sand
硅灰石 硅灰石
硅片 硅片
硅石 硅石
硅膠 硅胶
硅藻 硅藻
硅藻門 硅藻门