中文 Trung Quốc
  • 砼 繁體中文 tranditional chinese
  • 砼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bê tông (混凝土)
砼 砼 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2]

Giải thích tiếng Anh
  • concrete (混凝土)