中文 Trung Quốc
砼
砼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bê tông (混凝土)
砼 砼 phát âm tiếng Việt:
[tong2]
Giải thích tiếng Anh
concrete (混凝土)
硃 朱
硃砂 朱砂
硅 硅
硅晶片 硅晶片
硅橡膠 硅橡胶
硅沙 硅沙