中文 Trung Quốc
  • 破財 繁體中文 tranditional chinese破財
  • 破财 简体中文 tranditional chinese破财
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phá sản
  • bị mất mát tài chính
破財 破财 phát âm tiếng Việt:
  • [po4 cai2]

Giải thích tiếng Anh
  • bankrupt
  • to suffer financial loss