中文 Trung Quốc
破財
破财
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phá sản
bị mất mát tài chính
破財 破财 phát âm tiếng Việt:
[po4 cai2]
Giải thích tiếng Anh
bankrupt
to suffer financial loss
破財免災 破财免灾
破費 破费
破身 破身
破鈔 破钞
破鏡 破镜
破鏡重圓 破镜重圆