中文 Trung Quốc
破亡
破亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
chinh phục
破亡 破亡 phát âm tiếng Việt:
[po4 wang2]
Giải thích tiếng Anh
to die out
conquered
破例 破例
破傷風 破伤风
破冰 破冰
破冰船 破冰船
破冰艦 破冰舰
破口 破口