中文 Trung Quốc
破冰艦
破冰舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy cắt băng
破冰艦 破冰舰 phát âm tiếng Việt:
[po4 bing1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
ice breaker
破口 破口
破口大罵 破口大骂
破四舊 破四旧
破土典禮 破土典礼
破壁 破壁
破壞 破坏