中文 Trung Quốc
砲艦
炮舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháo hạm
máy bay chiến đấu
砲艦 炮舰 phát âm tiếng Việt:
[pao4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
gunboat
gunship
砲轟 炮轰
砲響 炮响
砳 砳
破亡 破亡
破例 破例
破傷風 破伤风