中文 Trung Quốc
盟誓
盟誓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời tuyên thệ của liên minh
盟誓 盟誓 phát âm tiếng Việt:
[meng2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
oath of alliance
盟軍 盟军
盟邦 盟邦
盡 尽
盡到 尽到
盡力 尽力
盡力而為 尽力而为