中文 Trung Quốc
盟軍
盟军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng đồng minh
盟軍 盟军 phát âm tiếng Việt:
[meng2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
allied forces
盟邦 盟邦
盡 尽
盡人皆知 尽人皆知
盡力 尽力
盡力而為 尽力而为
盡善盡美 尽善尽美