中文 Trung Quốc
石龍子
石龙子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
skink
thằn lằn
石龍子 石龙子 phát âm tiếng Việt:
[shi2 long2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
skink
lizard
矴 碇
矷 矷
矸 矸
矸石 矸石
矻 矻
矻矻 矻矻