中文 Trung Quốc
矴
碇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 碇 [ding4]
矴 碇 phát âm tiếng Việt:
[ding4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 碇[ding4]
矷 矷
矸 矸
矸子 矸子
矻 矻
矻矻 矻矻
矼 矼