中文 Trung Quốc
石磙
石磙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con lăn bằng đá
石磙 石磙 phát âm tiếng Việt:
[shi2 gun3]
Giải thích tiếng Anh
stone roller
石磨 石磨
石窟 石窟
石竹 石竹
石竹目 石竹目
石竹科 石竹科
石筍 石笋