中文 Trung Quốc
石磨
石磨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy mài
石磨 石磨 phát âm tiếng Việt:
[shi2 mo4]
Giải thích tiếng Anh
grindstone
石窟 石窟
石竹 石竹
石竹屬 石竹属
石竹科 石竹科
石筍 石笋
石粉 石粉