中文 Trung Quốc
石灰石
石灰石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá vôi
石灰石 石灰石 phát âm tiếng Việt:
[shi2 hui1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
limestone
石灰華 石灰华
石炭 石炭
石炭井 石炭井
石炭系 石炭系
石炭紀 石炭纪
石炭酸 石炭酸