中文 Trung Quốc
石炭
石炭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
than đá (kiến trúc).
石炭 石炭 phát âm tiếng Việt:
[shi2 tan4]
Giải thích tiếng Anh
coal (arch.)
石炭井 石炭井
石炭井區 石炭井区
石炭系 石炭系
石炭酸 石炭酸
石片 石片
石狀 石状