中文 Trung Quốc
矯健
矫健
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ và khỏe mạnh
mạnh mẽ
矯健 矫健 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
strong and healthy
vigorous
矯味劑 矫味剂
矯形 矫形
矯形外科 矫形外科
矯形醫生 矫形医生
矯情 矫情
矯情 矫情