中文 Trung Quốc
矮星
矮星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao lùn
矮星 矮星 phát âm tiếng Việt:
[ai3 xing1]
Giải thích tiếng Anh
dwarf star
矮林 矮林
矮桿品種 矮杆品种
矮楊梅 矮杨梅
矮瓜 矮瓜
矮胖 矮胖
矮腳白花蛇利草 矮脚白花蛇利草