中文 Trung Quốc
短語
短语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cụm từ
khoản (ngữ pháp)
短語 短语 phát âm tiếng Việt:
[duan3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
phrase
clause (grammar)
短趾鵰 短趾雕
短跑 短跑
短距起落飛機 短距起落飞机
短路 短路
短靴 短靴
矮 矮