中文 Trung Quốc
知識論
知识论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận thức luận
知識論 知识论 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 shi2 lun4]
Giải thích tiếng Anh
epistemology
知識越多越反動 知识越多越反动
知趣 知趣
知足 知足
知遇之恩 知遇之恩
知過改過 知过改过
知道 知道