中文 Trung Quốc
知趣
知趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động tactfully
khôn khéo
kín đáo
知趣 知趣 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to act tactfully
tactful
discreet
知足 知足
知足常樂 知足常乐
知遇之恩 知遇之恩
知道 知道
知道了 知道了
知難而退 知难而退