中文 Trung Quốc
  • 知趣 繁體中文 tranditional chinese知趣
  • 知趣 简体中文 tranditional chinese知趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hành động tactfully
  • khôn khéo
  • kín đáo
知趣 知趣 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to act tactfully
  • tactful
  • discreet