中文 Trung Quốc
知識產權
知识产权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền sở hữu trí tuệ (luật)
知識產權 知识产权 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 shi5 chan3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
intellectual property rights (law)
知識界 知识界
知識論 知识论
知識越多越反動 知识越多越反动
知足 知足
知足常樂 知足常乐
知遇之恩 知遇之恩