中文 Trung Quốc
知會
知会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thông báo cho
cho biết
để thông báo cho
thông báo
知會 知会 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to inform
to tell
to notify
notification
知母 知母
知法犯法 知法犯法
知禮 知礼
知覺 知觉
知覺力 知觉力
知覺解體 知觉解体