中文 Trung Quốc- 知法犯法
- 知法犯法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để biết pháp luật và phá vỡ nó (thành ngữ); có ý thức đi ngược lại các quy tắc
知法犯法 知法犯法 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to know the law and break it (idiom); consciously going against the rules