中文 Trung Quốc
  • 知法犯法 繁體中文 tranditional chinese知法犯法
  • 知法犯法 简体中文 tranditional chinese知法犯法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để biết pháp luật và phá vỡ nó (thành ngữ); có ý thức đi ngược lại các quy tắc
知法犯法 知法犯法 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 fa3 fan4 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • to know the law and break it (idiom); consciously going against the rules